Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mặn mà
  2. mặn nồng
  3. mặt
  4. mặt đối mặt
  5. mặt đường
  6. mặt bằng
  7. mặt bủng da chì
  8. mặt chữ
  9. mặt dày
  10. mặt dạn mày dày
  11. mặt giời
  12. mặt giăng
  13. mặt hàng
  14. mặt hồ
  15. mặt kính
  16. mặt khác
  17. mặt lưỡi cày
  18. mặt mày
  19. mặt mũi
  20. mặt mẹt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mặt dạn mày dày

  • bold-faced; brazen-faced; barefaced; shameless; having a thick skin; having a skin like a rhinoceros; thick-skinned