Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mặt chữ
  2. mặt dày
  3. mặt dạn mày dày
  4. mặt giời
  5. mặt giăng
  6. mặt hàng
  7. mặt hồ
  8. mặt kính
  9. mặt khác
  10. mặt lưỡi cày
  11. mặt mày
  12. mặt mũi
  13. mặt mẹt
  14. mặt mo
  15. mặt nạ
  16. mặt nước
  17. mặt phải
  18. mặt phẳng
  19. mặt rồng
  20. mặt sắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mặt lưỡi cày

  • surface of the plow-share
  • hatched-faced