Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mẹ đỡ đầu
  2. mẹ cha
  3. mẹ con
  4. mẹ ghẻ
  5. mẹ già
  6. mẹ kế
  7. mẹ kiếp
  8. mẹ mìn
  9. mẹ mốc
  10. mẹ nuôi
  11. mẹo
  12. mẹt
  13. mẻ
  14. mẻo
  15. mẽ
  16. mế
  17. mếch lòng
  18. mến
  19. mến mộ
  20. mến phục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mẹ nuôi

  • adoptive mother; adoptive parent; foster-mother; foster parent