Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mỹ quan
  2. mỹ tục
  3. mỹ thuật
  4. mỹ vị
  5. mỗ
  6. mỗi
  7. mỗi một
  8. mỗi tội
  9. mố
  10. mốc
  11. mốc meo
  12. mốc thếch
  13. mốc xì
  14. mối
  15. mối giềng
  16. mối hàng
  17. mối lái
  18. mối manh
  19. mối tình
  20. mống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mốc

  • Landmark
    • Cắm mốc chia ruộng: To set up landmarks when distributing land
    • Dự kiện đó là cái mốc lớn trong lịch sử.: This event is a great landmark in the history
  • Mould. Moudy
    • Quần áo mốc vì bị ẩm: Clothes get mould because of dampness
  • Mould-green mould-gray
    • Cúc mốc: Mould-green chrysanthemum
    • Con chó mốc: A mould-gray dog
    • Da mốc: A mould-gray complexion
    • Mông mốc (láy, ý giảm): A bit mould