Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mộ
  2. mộ đạo
  3. mộ địa
  4. mộ bia
  5. mộ binh
  6. mộ chí
  7. mộ danh
  8. mộ phần
  9. mộ táng
  10. mộc
  11. mộc bản
  12. mộc dục
  13. mộc già
  14. mộc học
  15. mộc hương
  16. mộc lan
  17. mộc mạc
  18. mộc nhĩ
  19. mộc tặc
  20. mộc thạch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mộc

  • Cây mộc
  • A tree
  • Wood
    • Thợ mộc: A workman making wood-things, a carpemter, a oiner
  • Plain, unlacquered, unvarished, unbleached
    • Mua đôi guốc mộc: To buy a pair of plain wood clogs
    • Lụa mộc: Unbleached silk cloth
  • Shield
    • Lấy mộc đỡ tên: To stop a arrow with a shield