Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. một công đôi việc
  2. một chút
  3. một chạp
  4. một chặp
  5. một chốc
  6. một chiều
  7. một dạo
  8. một giọt máu đào hơn ao nước lã
  9. một hai
  10. một hơi
  11. một khi
  12. một lát
  13. một lèo
  14. một lòng
  15. một lòng một dạ
  16. một lúc
  17. một lần
  18. một lời
  19. một lượt
  20. một mai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

một hơi

  • At a stretch, at adraught