Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mới đầu
  2. mới cứng
  3. mới hay
  4. mới lạ
  5. mới mẻ
  6. mới nguyên
  7. mới rồi
  8. mới tinh
  9. mới toanh
  10. mớm
  11. mớm cung
  12. mớn nước
  13. mớp
  14. mộ
  15. mộ đạo
  16. mộ địa
  17. mộ bia
  18. mộ binh
  19. mộ chí
  20. mộ danh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mớm

  • Feed from one's mouth (beak)
    • Chim mẹ mớm mồi cho chim con: The mother bird felds its flegelinh from its beak
    • Mẹ mớm cơm cho con: The mother feeds her baby from her mouth
  • Summarily as a trial
    • Đục mớm một lỗ mộng: To cut summarily a mortise as a trial