Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mỡ
  2. mỡ chài
  3. mỡ gà
  4. mỡ lá
  5. mỡ nước
  6. mỡ phần
  7. mợ
  8. mụ
  9. mụ vườn
  10. mục
  11. mục đích
  12. mục đích luận
  13. mục đông
  14. mục đồng
  15. mục hạ vô nhân
  16. mục kích
  17. mục kỉch
  18. mục kỉnh
  19. mục lục
  20. mục nát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mục

  • Head, section
    • Bài nói chuyện có năm mục: A talk with five heads
  • Item
    • Chương trình biểu diễn có mười hai mục: The porformance programme has twelve item on it
  • Column
    • Mục điểm báo nước ngoài: The foreign press review column
  • Rotten, decaying, decayed
    • Gỗ để lâu ngày ngoài mưa nắng nay đã mục: This wood left in the open for a long time is now rotten