Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mục lục
  2. mục nát
  3. mục phu
  4. mục ruỗng
  5. mục súc
  6. mục sư
  7. mục từ
  8. mục tử
  9. mục tiêu
  10. mục trường
  11. mụi
  12. mụn
  13. mụn cóc
  14. mụn con
  15. mụn cơm
  16. mụn mủ
  17. mụn nhọt
  18. mụn nước
  19. mụn rộp
  20. mụp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mục trường

  • (ít dùng) grazing-ground, grazing-land