Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mừng công
  2. mừng cuống
  3. mừng hụt
  4. mừng quýnh
  5. mừng rỡ
  6. mừng rơn
  7. mừng thầm
  8. mừng tuổi
  9. mửa
  10. mửa mật
  11. mực
  12. mực ống
  13. mực nước
  14. mực tàu
  15. mực thước
  16. mỹ
  17. mỹ ý
  18. mỹ đức
  19. mỹ cảm
  20. mỹ dục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mửa mật

  • Very hard, exhausting
    • Làm việc mửa mật cả một tuần mới xong được việc: To get a job done only after a week of very hard work