Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mai gầm
  2. mai hậu
  3. mai hoa
  4. mai kia
  5. mai mái
  6. mai mối
  7. mai mốt
  8. mai mỉa
  9. mai một
  10. mai phục
  11. mai sau
  12. mai táng
  13. mai trúc
  14. man
  15. man dại
  16. man di
  17. man khai
  18. man mác
  19. man mát
  20. man muội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mai phục

verb

  • to ambush; to lie in ambush