Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. man di
  2. man khai
  3. man mác
  4. man mát
  5. man muội
  6. man rợ
  7. man trá
  8. man-tô
  9. man-tô-za
  10. mang
  11. mang bệnh
  12. mang cá
  13. mang công mắc nợ
  14. mang chủng
  15. mang lại
  16. mang máng
  17. mang nặng
  18. mang nợ
  19. mang tai
  20. mang tai mang tiếng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mang

verb

  • to carry; to wear
    • mang mặt nạ: to wear a mask

noun

  • gills ; branchiak