Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. miễn nhiệm
  2. miễn nhiễm
  3. miễn phí
  4. miễn sao
  5. miễn tố
  6. miễn tội
  7. miễn thứ
  8. miễn thuế
  9. miễn trách
  10. miễn trừ
  11. miễu
  12. minh
  13. minh bạch
  14. minh công
  15. minh châu
  16. minh chủ
  17. minh chứng
  18. minh dương
  19. minh họa
  20. minh hoạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

miễn trừ

verb

  • to exempt,to dispense