Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nói lẫn
  2. nói lắp
  3. nói lếu
  4. nói lửng
  5. nói lối
  6. nói liều
  7. nói luôn mồm
  8. nói lưỡng
  9. nói mát
  10. nói mép
  11. nói mê
  12. nói mò
  13. nói móc
  14. nói mỉa
  15. nói miệng
  16. nói năng
  17. nói ngang
  18. nói ngọng
  19. nói ngọt
  20. nói ngoa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nói mép

  • Be smooth-tongued. Chỉ hay nói mép,
    • chứ không chịu làm: To be smooth-tongued, and a lazy-bones