Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nói trắng ra
  2. nói trống
  3. nói trống không
  4. nói trổng
  5. nói tướng
  6. nói vợ
  7. nói xa
  8. nói xấu
  9. nói xỏ
  10. nón
  11. nón bài thơ
  12. nón cời
  13. nón cụ
  14. nón cụt
  15. nón chóp
  16. nón dấu
  17. nón dứa
  18. nón gõ
  19. nón lá
  20. nón lông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nón

noun

  • hat
    • nón lá: hat made of latanier leaves