Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. năm tài chính
  2. năm tới
  3. năm tháng
  4. năm thê bảy thiếp
  5. năm thì mười hoạ
  6. năm thiên văn
  7. năm tuổi
  8. năm xưa
  9. năn nỉ
  10. năng
  11. năng động
  12. năng động tính
  13. năng khiếu
  14. năng lực
  15. năng lượng
  16. năng lượng gió
  17. năng lượng hạt nhân
  18. năng lượng học
  19. năng lượng mặt trời
  20. năng nổ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

năng

  • Frequently, often, many a time
    • Dao năng liếc thì sắc (tục ngữ): A many a time stroped knife is sharp
    • Năng nhặt chặt bị, xem chặt