Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nước gội đầu
  2. nước giải
  3. nước giải khát
  4. nước hàng
  5. nước hoa
  6. nước khoáng
  7. nước kiệu
  8. nước lã
  9. nước lèo
  10. nước lũ
  11. nước lên
  12. nước lạnh
  13. nước lọc
  14. nước lợ
  15. nước máy
  16. nước mũi
  17. nước mắm
  18. nước mắt
  19. nước mắt cá sấu
  20. nước mặn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nước lũ

  • Freshhet, flood