Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nước mặn
  2. nước mẹ
  3. nước miếng
  4. nước mưa
  5. nước nôi
  6. nước nặng
  7. nước ngầm
  8. nước ngọt
  9. nước ngoài
  10. nước nhà
  11. nước non
  12. nước phép
  13. nước ròng
  14. nước rặc
  15. nước sôi lửa bỏng
  16. nước sơn
  17. nước thánh
  18. nước thải
  19. nước thuốc
  20. nước tiểu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nước nhà

  • Home country, fatherland, native land, mothercountry, motherland