Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nút áo
  2. nút gạc
  3. nạ
  4. nạ dòng
  5. nạc
  6. nại
  7. nại chứng
  8. nạm
  9. nạn
  10. nạn dân
  11. nạn nhân
  12. nạng
  13. nạnh
  14. nạo
  15. nạo óc
  16. nạo thai
  17. nạo tiền
  18. nạo vét
  19. nạp
  20. nạp đạn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nạn dân

  • (ít dùng) Victims, sasualty (of a calamitỵ..)
    • Quyên tiền giúp nạn dân một vùng bị lũ lụt: To organize a money collection for the victims of a flood-stricken area