Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nạy
  2. nả
  3. nải
  4. nản
  5. nản chí
  6. nản lòng
  7. nảy
  8. nảy lửa
  9. nảy mầm
  10. nảy nòi
  11. nảy nở
  12. nảy ra
  13. nảy sinh
  14. nấc
  15. nấc cụt
  16. nấc nở
  17. nấm
  18. nấm hương
  19. nấm lùn
  20. nấm mèo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nảy nòi

  • Begin to sprout (a defect not hereditary)
    • Cả nhà ai cũng hiền lành, chỉ có nó mới nảy nòi hung dữ như thế: Of all the members of the family who are quite gentle only he has begun to sprout such vionlence