Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nấng
  2. nấp
  3. nấp bóng
  4. nấu
  5. nấu ăn
  6. nấu bếp
  7. nấu chảy
  8. nấu cơm
  9. nấu nướng
  10. nấu sử sôi kinh
  11. nấy
  12. nầm
  13. nầm nập
  14. nầy
  15. nẩy
  16. nẩy mực
  17. nẩy nở
  18. nẫng
  19. nẫu
  20. nẫu nà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nấu sử sôi kinh

  • to bone up; to mug; to swot; to cram for an examination; to study very hard