Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nấp
  2. nấp bóng
  3. nấu
  4. nấu ăn
  5. nấu bếp
  6. nấu chảy
  7. nấu cơm
  8. nấu nướng
  9. nấu sử sôi kinh
  10. nấy
  11. nầm
  12. nầm nập
  13. nầy
  14. nẩy
  15. nẩy mực
  16. nẩy nở
  17. nẫng
  18. nẫu
  19. nẫu nà
  20. nẫu ruột

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nấy

  • That [person]; that [thing]
    • Sờ đến cái gì đánh rơi cái nấy: Whenever one touches something, one lets that thing (it) fall
    • Người nào có việc người nấy: Each person has a job which is his, each person has his own job
    • Việc ai nấy làm: Each person has to do his own job