Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nằm không
  2. nằm khểnh
  3. nằm khoèo
  4. nằm lì
  5. nằm mê
  6. nằm mộng
  7. nằm meo
  8. nằm mơ
  9. nằm ngang
  10. nằm ngủ
  11. nằm nơi
  12. nằm quèo
  13. nằm thượt
  14. nằm vùng
  15. nằm vạ
  16. nằm viện
  17. nằm xoài
  18. nằm xuống
  19. nằm ườn
  20. nằn nì

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nằm ngủ

verb

  • to lie dormant