Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nặng nghiệp
  2. nặng nhọc
  3. nặng tai
  4. nặng tay
  5. nặng tình
  6. nặng trĩu
  7. nặng trịch
  8. nặng vía
  9. nẹp
  10. nẹt
  11. nẻ
  12. nẻo
  13. nẻo đường
  14. nếm
  15. nếm đòn
  16. nếm mùi
  17. nếm trải
  18. nến
  19. nếp
  20. nếp cái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nẹt

  • Flick with a bent bamboo slat, give a flick with a bent bamboo slat
    • Nẹt vào tay ai: To give someone's hand a flick with a bent bamboo slat
  • Beat
    • Nẹt cho ai một trận: To give someone a beating
  • Intimidate
    • Người lớn mà hay nẹt trẻ con: A grown-up who is in the habit of intimidating children