Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nếp cái
  2. nếp cũ
  3. nếp cẩm
  4. nếp con
  5. nếp cuộn
  6. nếp nhăn
  7. nếp sống
  8. nếp tẻ
  9. nếp tử
  10. nết
  11. nết na
  12. nếu
  13. nếu cần
  14. nếu không
  15. nếu mà
  16. nếu như
  17. nếu thế
  18. nếu vậy
  19. nở
  20. nở hoa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nết

  • Habit, behaviour
  • Good habit, good behaviour
    • Nhà ấy dạy con rất tốt, đứa nào cũng có nết: That family knows how to bring up the children who all are well-behaved
    • Cái nết đánh chết cái đẹp (tục ngữ): Beauty is but skin deep; handsome is that handsome does