Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nồng đượm
  2. nồng cháy
  3. nồng hậu
  4. nồng nàn
  5. nồng nặc
  6. nồng nực
  7. nồng nỗng
  8. nồng nhiệt
  9. nồng thắm
  10. nệ
  11. nệ cổ
  12. nệm
  13. nện
  14. nổ
  15. nổ bùng
  16. nổ chậm
  17. nổ mìn
  18. nổ ran
  19. nổ súng
  20. nổ tung

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nệ

  • Concern oneself with trifles
    • Nếu cứ nệ từng chuyện nhỏ thì khó mà chiều được: If one concerns oneself with every trifle, one can never be pleased