Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nịch
  2. nịch tử
  3. nịnh
  4. nịnh đầm
  5. nịnh bợ
  6. nịnh hót
  7. nịnh mặt
  8. nịnh nọt
  9. nịnh thần
  10. nịt
  11. nịt vú
  12. nớ
  13. nới
  14. nới giá
  15. nới lỏng
  16. nới tay
  17. nộ
  18. nộ khí
  19. nộ nạt
  20. nội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nịt

  • Garter.
  • (địa phương) Belt
  • Belt
    • Nịt bụng: To belt one's belly
  • Fit tightly
    • Mặc nịch ngực khó thở lắm: When one puts one something which fits tightly on the chest, it is hard to breathe