Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nố
  2. nốc
  3. nốc-ao
  4. nối
  5. nối đuôi
  6. nối dài
  7. nối dòng
  8. nối dõi
  9. nối gót
  10. nối khố
  11. nối lại
  12. nối lời
  13. nối liền
  14. nối ngôi
  15. nối nghiệp
  16. nối tiếp
  17. nống
  18. nốp
  19. nốt
  20. nốt đen

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nối khố

  • Very intimate, bosom (friend)
    • Bạn nối khố: A bosom friend, a bedfellow, a chum