Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nội đồng
  2. nội địa
  3. nội độc tố
  4. nội động từ
  5. nội bào
  6. nội bộ
  7. nội biến
  8. nội các
  9. nội công
  10. nội cỏ
  11. nội chính
  12. nội chất
  13. nội chiến
  14. nội cung
  15. nội dịch
  16. nội dung
  17. nội giao
  18. nội giàn
  19. nội giám
  20. nội gián

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nội cỏ

  • meadow; lawn; grasspot