Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nam tính
  2. nam tử
  3. nam thanh nữ tú
  4. nam tiến
  5. nam trang
  6. nam trầm
  7. nam trung
  8. nam tước
  9. nam vô
  10. nan
  11. nan giải
  12. nan hoa
  13. nan quạt
  14. nan y
  15. nang
  16. nanh
  17. nanh ác
  18. nanh móng
  19. nanh nọc
  20. nanh sấu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nan

adj

  • difficult
    • tiến thoái lưỡng nan: to be in a dilemma