Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngài ngự
  2. ngàm
  3. ngàn
  4. ngàn đời
  5. ngàn năm có một
  6. ngàn thu
  7. ngàn trùng
  8. ngàn vàng
  9. ngàn xưa
  10. ngành
  11. ngành ngọn
  12. ngành nghề
  13. ngành trưởng
  14. ngào
  15. ngào ngạt
  16. ngàu
  17. ngày
  18. ngày đêm
  19. ngày đường
  20. ngày ba tháng tám

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngành

  • Twig, branch, phylum
    • Hái một ngành hoa đào về cắm lọ hoa: To pluck a twig of peach blossom for one's flower vase
    • Ngành trên ngành dưới trong một họ: The main branch and auxiliary branch of a family
    • Ngành y: The medical branch [of activity
    • Ngành động vật chân khớp: The Arthropoda phylum