Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngày kìa
  2. ngày kia
  3. ngày lành
  4. ngày lễ
  5. ngày mai
  6. ngày mùa
  7. ngày nay
  8. ngày này
  9. ngày ngày
  10. ngày rày
  11. ngày rằm
  12. ngày sau
  13. ngày sóc
  14. ngày sinh
  15. ngày sinh tháng đẻ
  16. ngày Tết
  17. ngày tốt
  18. ngày tháng
  19. ngày thường
  20. ngày trước

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngày rày

  • Today year
    • Ngày rày năm ngoái tôi đang làm việc khác: I was doing some different work today year
    • Ngày rày sang năm tôi sẽ đi Huế: I shall be going to Hue today year