Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngư nghiệp
  2. ngư phủ
  3. ngư tiêù
  4. ngư tiều
  5. ngư trường
  6. người
  7. người ở
  8. người ốm
  9. người đẹp
  10. người đời
  11. người điên
  12. người bệnh
  13. người bị hại
  14. người cá
  15. người chứng
  16. người dân
  17. người dưng
  18. người gửi
  19. người già
  20. người hùng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

người đời

  • the people at large, the world at large
    • Đừng làm gì để người đời cười chê: Not to do anything: which can be sneered at by the people at large
  • Dullard, dolt
    • Có thể mà không hiểu, rõ người đời!: What a dolt! Think that he does not understand even such a simple thing