Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. người lạ
  2. người lạ mặt
  3. người lớn
  4. người máy
  5. người mình
  6. người mẫu
  7. người ngợm
  8. người ngoài
  9. người người
  10. người nhà
  11. người nhái
  12. người phát ngôn
  13. người quen
  14. người rừng
  15. người ta
  16. người tình
  17. người thân
  18. người thợ
  19. người thiên cổ
  20. người thượng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

người nhà

  • one of the family; member of the family
  • xem người thân