Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngường ngượng
  2. ngưỡng
  3. ngưỡng cửa
  4. ngưỡng mộ
  5. ngưỡng thiên
  6. ngưỡng vọng
  7. ngược
  8. ngược đãi
  9. ngược đời
  10. ngược chiều
  11. ngược dòng
  12. ngược lại
  13. ngược mắt
  14. ngược ngạo
  15. ngược xuôi
  16. ngượng
  17. ngượng mặt
  18. ngượng mồm
  19. ngượng ngùng
  20. ngượng ngập

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngược chiều

  • in the opposite direction; in reverse order; contrariwise