Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngạo đời
  2. ngạo mạn
  3. ngạo nghễ
  4. ngạo ngược
  5. ngạt
  6. ngạt hơi
  7. ngạt mũi
  8. ngạt ngào
  9. ngạt thở
  10. ngả
  11. ngả lưng
  12. ngả mũ
  13. ngả ngốn
  14. ngả ngớn
  15. ngả nghiêng
  16. ngả vạ
  17. ngải
  18. ngải đắng
  19. ngải cứu
  20. ngảnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngả

noun

  • Way; direction
    • cô ta đi ngả nào?: In which direction did she go?

verb

  • to ferment
    • ngả một chum tương: to ferment a jar of soya sauce. to turn
    • giấy để lâu quá đã ngả vàng: This paper has been kept too long and has turned yellow

verb

  • to bard; to incline; to lean
    • ngả người trên ghế: to lean one's head back. to kill