Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngả ngớn
  2. ngả nghiêng
  3. ngả vạ
  4. ngải
  5. ngải đắng
  6. ngải cứu
  7. ngảnh
  8. ngảnh đi
  9. ngảnh cổ
  10. ngấc
  11. ngấm
  12. ngấm đòn
  13. ngấm ngầm
  14. ngấm ngoảy
  15. ngấm nguẩy
  16. ngấm nguýt
  17. ngấn
  18. ngấn lệ
  19. ngấp nghé
  20. ngất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngấc

  • (địa phương) Lift, raise [one's head]
    • Đang đọc sách, ngấc lên nhìn có người đi vào: To lift one's head and look from what one is reading, because someone has just come in