Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngậm nước
  2. ngậm tăm
  3. ngậm vành
  4. ngập
  5. ngập đầu
  6. ngập lụt
  7. ngập mắt
  8. ngập mặn
  9. ngập ngà ngập ngừng
  10. ngập ngụa
  11. ngập ngừng
  12. ngật ngà ngất ngưởng
  13. ngật ngưởng
  14. ngật ngưỡng
  15. ngậu
  16. ngậu xị
  17. ngậy
  18. ngắc
  19. ngắc nga ngắc ngứ
  20. ngắc ngứ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngập ngụa

  • Full of, profusely covred with
    • Dirty(nói về nơi ở...)