Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngỗng
  2. ngỗng trời
  3. ngố
  4. ngốc
  5. ngốc nga ngốc nghếch
  6. ngốc nghếch
  7. ngốn
  8. ngốn ngấu
  9. ngốt
  10. ngốt người
  11. ngồ ngộ
  12. ngồi
  13. ngồi ì
  14. ngồi đồng
  15. ngồi bó gối
  16. ngồi bệt
  17. ngồi chồm hỗm
  18. ngồi dai
  19. ngồi dậy
  20. ngồi dưng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngốt người

  • Stifling, sweltering
    • Cái nóng ngốt người: Stifling heat