Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngồi mát ăn bát vàng
  2. ngồi phịch
  3. ngồi rồi
  4. ngồi tù
  5. ngồi thụp
  6. ngồi thừ
  7. ngồi xếp bằng
  8. ngồm ngoàm
  9. ngồn ngộn
  10. ngồng
  11. ngồng ngồng
  12. ngổ
  13. ngổ ngáo
  14. ngổ nghịch
  15. ngổ ngược
  16. ngổn ngang
  17. ngớ
  18. ngớ ngẩn
  19. ngớp
  20. ngớt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngồng

  • Tall shoot (of cabbage, tobacco plant...)
  • Towering
    • Nó lớn vọt va cao ngồng: He shot up and was toweringly tall
    • Ngồng ngồng (láy, ý tăng)