Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngổ ngáo
  2. ngổ nghịch
  3. ngổ ngược
  4. ngổn ngang
  5. ngớ
  6. ngớ ngẩn
  7. ngớp
  8. ngớt
  9. ngớt lời
  10. ngộ
  11. ngộ đạo
  12. ngộ độc
  13. ngộ biến
  14. ngộ biến tùng quyền
  15. ngộ cảm
  16. ngộ gió
  17. ngộ hội
  18. ngộ nạn
  19. ngộ nghĩnh
  20. ngộ nhận

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngộ

  • Queer, quaint
    • Ăn mặc gì mà trông ngộ thế: What quaint clothing!
  • (thông tục) cute (mỹ)
    • Cô bé trông rất ngộ: The girl looks very cute
    • Ngồ ngộ (láy, ý giảm).: Rather quaint, rather queer
    • Câu chuyện ấy nghe ngồ ngộ: That story is rather quaint.
  • (địa phương) Rabid
    • Chó ngộ: Rabid dog
  • In case
    • Bao giờ đi đường cũng có túi thuốc cấp cứu, ngộ có bị tai nạn: To carry always a first-aid bag with one on trips in case of an accident