Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngời
  2. ngời ngời
  3. ngỡ
  4. ngỡ ngàng
  5. ngợ
  6. ngợi ca
  7. ngợi khen
  8. ngợm
  9. ngợp
  10. ngụ
  11. ngụ ý
  12. ngụ cư
  13. ngụ ngôn
  14. ngục
  15. ngục hình
  16. ngục lại
  17. ngục tù
  18. ngục tối
  19. ngục tốt
  20. ngục thất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngụ

verb

  • to live; to dwell