Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngữ ngôn
  2. ngữ ngôn học
  3. ngữ nghĩa học
  4. ngữ pháp
  5. ngữ tộc
  6. ngữ vựng
  7. ngữ vị
  8. ngữ vị học
  9. ngữ văn
  10. ngự
  11. ngự bút
  12. ngự giá
  13. ngự lãm
  14. ngự phòng
  15. ngự sử
  16. ngự tiền
  17. ngự trị
  18. ngự uyển
  19. ngự y
  20. ngựa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngự

  • Be seated in a stately way
    • Ngự trên ngai: To be seated in a stately way on the throne
  • Royal
    • Giường ngự: A royal bed