Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghèo ngặt
  2. Nghèo rớt mồng tơi
  3. nghèo túng
  4. nghé
  5. nghĩ
  6. nghĩ bụng
  7. nghĩ lại
  8. nghé mắt
  9. nghé ngọ
  10. nghĩ ngợi
  11. nghĩ ra
  12. nghĩ thầm
  13. nghĩa
  14. nghĩa đệ
  15. nghĩa địa
  16. nghĩa đen
  17. nghĩa bóng
  18. nghĩa bộc
  19. nghĩa binh
  20. nghĩa cử

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghĩ ngợi

  • Ponder over, consider carefully, worry about
    • Thôi đừng nghĩ ngợi làm gì, việc đã xảy ra rồi không thể cứu vãn được: Don't worry about that thing any longer, what is done cannot be undone