Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghề lộng
  2. nghề ngỗng
  3. nghề nghiệp
  4. nghề phụ
  5. nghề văn
  6. nghề võ
  7. nghều
  8. nghể
  9. nghển
  10. nghển cổ
  11. nghểnh
  12. nghểnh ngãng
  13. nghệ
  14. nghệ nghiệp
  15. nghệ nhân
  16. nghệ phẩm
  17. nghệ sĩ
  18. nghệ sĩ ưu tú
  19. nghệ tây
  20. nghệ thuật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghển cổ

  • Crane one's neck
    • Nghển cổ nhìn: To crame one's neck to see something