Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghệ phẩm
  2. nghệ sĩ
  3. nghệ sĩ ưu tú
  4. nghệ tây
  5. nghệ thuật
  6. nghệ thuật thứ bảy
  7. nghệch
  8. nghệch ngạc
  9. nghễu
  10. nghễu nghện
  11. nghỉ
  12. nghỉ ốm
  13. nghỉ đông
  14. nghỉ đẻ
  15. nghỉ chân
  16. nghỉ hè
  17. nghỉ hưu
  18. nghỉ lễ
  19. nghỉ mát
  20. nghỉ năm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghễu nghện

  • Sitting unstably (in a high place)
    • Thằng bé nghễu nghện trên lưng con trâu: The little boy was sitting unstably on the back of his buffalo