Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghỉ phép
  2. nghỉ tay
  3. nghỉ trưa
  4. nghỉ việc
  5. nghỉm
  6. nghị
  7. nghị án
  8. nghị định
  9. nghị định thư
  10. nghị gật
  11. nghị hòa
  12. nghị hoà
  13. nghị lực
  14. nghị luận
  15. nghị quyết
  16. nghị sĩ
  17. nghị sự
  18. nghị tội
  19. nghị trình
  20. nghị trưởng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghị gật

  • (từ cũ) Yes-man, yes-deputy (selected by the colonialists to sit in their so-called parliament)