Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghiệp báo
  2. nghiệp chủ
  3. nghiệp chướng
  4. nghiệp dĩ
  5. nghiệp dư
  6. nghiệp vụ
  7. nghiệt
  8. nghiệt ngã
  9. nghiệt ngõng
  10. nghiễm nhiên
  11. nghinh
  12. nghinh địch
  13. nghinh chiến
  14. nghinh giá
  15. nghinh hôn
  16. nghinh ngang
  17. nghinh tân
  18. nghinh tống
  19. nghinh xuân
  20. ngo ngoe

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghiễm nhiên

  • Unruffed, Imperturbable
    • Đang nói chuyện có tiếng nổ to nhưng vẫn nghiễm nhiên nói tiếp: To carry on imperturbably one's talk despite a big explosion
  • Without any trouble, without any fuss, without much ado
    • Đến chơi nhà bạn đang có giỗ, cứ nghiễm nhiên ngồi vào ăn cỗ: To partake of a feast without any fuss after dropping in on a friend who is commemorating a death anniversary