Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nghiêng ngửa
  2. nghiêng nghiêng
  3. nghiêng tai
  4. nghiêu khê
  5. nghiến
  6. nghiến ngấu
  7. nghiến răng
  8. nghiền
  9. nghiền ngẫm
  10. nghiệm
  11. nghiệm pháp
  12. nghiệm số
  13. nghiệm thực
  14. nghiệm thu
  15. nghiện
  16. nghiện hút
  17. nghiện ngập
  18. nghiệp
  19. nghiệp đoàn
  20. nghiệp báo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nghiệm

  • Consider
    • Để cho tôi thì giờ nghiệm xem việc ấy có nên làm hay không: Let me have some time to consider the pros and cons of that bit of work
  • Be efficacious
    • Thuốc chống sốt rét ấy có nghiệm không?: Is that antimalarian drug efficacious?
  • (toán học) Root (of an equation)