Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ngoại lai
  2. ngoại lực
  3. ngoại lệ
  4. ngoại ngạch
  5. ngoại ngữ
  6. ngoại nhân
  7. ngoại nhập
  8. ngoại phạm
  9. ngoại phụ
  10. ngoại quốc
  11. ngoại sinh
  12. ngoại suy
  13. ngoại tâm
  14. ngoại tâm thu
  15. ngoại tình
  16. ngoại tệ
  17. ngoại thành
  18. ngoại thận
  19. ngoại thương
  20. ngoại tiếp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ngoại quốc

noun

  • foreign country; foreign parts